Characters remaining: 500/500
Translation

âu yếm

Academic
Friendly

Từ "âu yếm" trong tiếng Việt có nghĩabiểu lộ tình yêu thương một cách dịu dàng, thân mật thông qua cử chỉ, điệu bộ hoặc giọng nói. Khi ai đó "âu yếm" một người khác, họ thể hiện sự quan tâm, chăm sóc tình cảm sâu sắc đối với người đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Đôi mắt nhìn âu yếm của ấy làm anh cảm thấy ấm áp."
    • Trong câu này, "âu yếm" được sử dụng để miêu tả ánh mắt đầy tình cảm của gái dành cho chàng trai.
  2. Câu phức tạp:

    • "Khi họ ngồi bên nhau, những lời nói âu yếm đã tạo nên không khí ấm cúng cho bữa tối."
    • đây, "âu yếm" không chỉ hành động còn ngôn ngữ, tạo ra cảm giác thân mật.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Âu yếm" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giữa các cặp đôi còn giữa các thành viên trong gia đình. dụ:
    • " nội thường âu yếm cháu khi kể chuyện cổ tích."
    • Điều này cho thấy rằng từ "âu yếm" không chỉ giới hạn trong tình yêu lãng mạn còn có thể áp dụng trong tình cảm gia đình.
Phân biệt các biến thể:
  • Biến thể của từ "âu yếm" có thể "âu yếm nhau" (có nghĩahai người cùng thể hiện tình cảm với nhau).
  • Có thể dùng kèm với các từ chỉ đối tượng như "với", "cho", "đến" để diễn tả rõ ràng hơn về mối quan hệ. dụ: "Tôi âu yếm con trai của mình."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Thương yêu": Cũng thể hiện tình cảm, nhưng thường mạnh mẽ hơn, có thể không mang tính dịu dàng như "âu yếm".
  • "Chăm sóc": Có thể liên quan đến hành động nhưng không nhất thiết thể hiện tình cảm như "âu yếm".
  • "Quý mến": Thể hiện sự yêu thích, nhưng không tính chất thân mật như "âu yếm".
Liên quan:
  • Cử chỉ âu yếm: Có thể gồm ôm, hôn, hoặc vuốt ve, những hành động này thường đi kèm với cảm xúc ấm áp.
  • Giọng nói âu yếm: Thể hiện qua cách nói nhẹ nhàng, dịu dàng tình cảm.
Kết luận:

"Âu yếm" một từ mang sắc thái tình cảm rất đẹp trong tiếng Việt, thể hiện sự gắn bó, yêu thương giữa con người với nhau.

  1. đgt. Biểu lộ tình yêu thương dịu dàng thắm thiết bằng điệu bộ, cử chỉ, giọng nói: Đôi mắt nhìn âu yếm Vợ chồng âu yếm nhau.

Comments and discussion on the word "âu yếm"